--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lò xo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lò xo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lò xo
+ noun
spring
nệm lò xo
spring-mattress
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
lò xo
:
springnệm lò xospring-mattress
+
casting-voice
:
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
dinner table
:
bàn ăn
+
arrester-hook
:
móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)